Nha khoa 123

Nha khoa Adora Sài Gòn

1/ GIỚI THIỆU NHA KHOA ADORA SÀI GÒN

Adora tự hào là một trong những trung tâm chăm sóc sức khỏe răng miệng hàng đầu tại thành phố Hồ Chí Minh và là một trong những phòng khám nha khoa được trang bị đầu tư các trang thiết bị tân tiến nhất hiện đại nhất.
Đội ngũ y bác sĩ được đào tạo bởi các trường đại học lớn trong và ngoài nước giàu kinh nghiệm và có chuyên môn sâu của nha khoa sẽ đem đến cho khách hàng những trải nghiệm nhẹ nhàng và tuyệt vời nhất.

Cùng với đó là đội ngũ nhân viên cộng sự luôn được trang bị những kiến thức nha khoa chị ken luôn hiểu tâm tư của khách hàng và luôn luôn tận tâm phục vụ quý khách hàng với những kix năng chuyên nghiệp nhất.

Chúng tôi luôn mong muốn phát triển hệ thống trở thành hệ thống chăm sóc răng miệng uy tín hàng đầu tại Việt Nam và quốc tế. Ngoài cung cấp các dịch vụ chăm sóc răng miệng chúng tôi còn lan tỏa những kiến thức và ý thức bảo vệ răng miệng tới mọi nhà dựa trên các nền tảng khoa học nhất.

Khóa phát triển cho đến hiện nay đó chính là do sự tin tưởng của khách hàng đối với nha khoa vì thế chúng tôi luôn đặt chất lượng và uy tín lên hàng đầu luôn đảm bảo an toàn tuyệt đối cho khách hàng của mình. Chúng tôi sẽ đem lại sự hài lòng nhất cho khách hàng bởi những bàn tay của các bác sĩ chuyên nghiệp nhất. Quý khách hàng sẽ được trải nghiệm những cảm giác tuyệt vời nhất khi sử dụng các dịch vụ tại nha khoa. Và độ an toàn tuyệt đối với các quy trình điều trị đạt chuẩn châu âu tại nha khoa.

2/ DỊCH VỤ VÀ BẢNG GIÁ CỦA NHA KHOA

BẢNG GIÁ

/————————/

NHA KHOA TỔNG QUÁT – BỆNH LÝ

NỘI DUNG ĐIỀU TRỊ ĐƠN GIÁ ĐƠN VỊ
Lấy vôi – Đánh bóng 200.000 – 400.000 Lần
Nẹp cố định răng lung lay 150.000 Răng
Nạo túi điều trị viêm nha chu đơn giản 500.000 Lần
Nạo túi điều trị viêm nha chu phức tạp 1.200.000 Lần
Chữa tủy răng một chân 700.000 Răng
Chữa tủy răng cối nhỏ 1.000.000 Răng
Chữa tuỷ răng cối lớn 1.200.000 – 1.500.000 Răng
Nội nha lại (cộng thêm) 500.000 Ống tủy
Cùi giả – Chốt kim loại 500.000 Răng
Chốt sợi carbon 500.000 Chốt
Chốt kim loại 100.000 Chốt
Cùi giả – Chốt Zirconia 1.500.000 – 2.000.000 Răng
Máng chống nghiến 2.000.000 Máng
Máng thăng bằng cơ 2.500.000 Máng
Khám – tư vấn Miễn phí
Chụp phim toàn cảnh, phim sọ nghiêng 150.000 Phim
Chụp phim Conebeam CT 500.000 Phim

 

PHẪU THUẬT TRONG MIỆNG

NỘI DUNG ĐIỀU TRỊ ĐƠN GIÁ ĐƠN VỊ
NHỔ RĂNG
Nhổ răng 1 chân 300.000 – 400.000 Răng
Nhổ răng nhiều chân 300.000 – 800.000 Răng
Nhổ răng khôn (không phẫu thuật) 800.000 – 1.200.000 Răng
TIỂU PHẪU
Cắt chóp răng 1.000.000 – 2.000.000 Răng
Răng khôn lệch 450 1.500.000 Răng
Răng khôn lệch 900 2.000.000 Răng
Răng ngầm 3.500.000 Răng
Điều chỉnh thắng môi, lưỡi 800.000 – 1.000.000 Lần
PHẪU THUẬT NHA CHU
Xử lý mặt gốc răng có lật vạt Cộng thêm 3.000.000 1 Hàm
Điều chỉnh nướu đơn giản 500.000 Răng
Điều chỉnh nướu và xương ổ 1.500.000 Răng
Phẫu thuật làm dài thân răng, tái lập khoảng sinh học 1.000.000 – 2.000.000 Răng
Điều chỉnh cười lộ nướu bằng cách làm dài đáy hành lang 5.000.000 1 lần
Cắt lợi trùm 500.000 Răng
Ghép mô liên kết điều trị răng tụt nướu 3.000.000 Răng

 

PHỤC HỒI THẨM MỸ – CHỨC NĂNG

NỘI DUNG ĐIỀU TRỊ ĐƠN GIÁ ĐƠN VỊ
PHỤC HÌNH SỨ – KIM LOẠI
Mão sứ kim loại 1.200.000 Răng
Mão sứ kim loại Titanium 2.000.000 Răng
Mão sứ kim loại Crom-Coban 2.500.000 Răng
PHỤC HÌNH TOÀN SỨ
Inlay/Onlay sứ Zirconia 4.000.000 Răng
Mão toàn sứ Zirconia (phủ sứ Noritake) 3.500.000 Răng
Mão toàn sứ Zirconia (phủ sứ Vita) 4.500.000 Răng
Mão toàn sứ Cercon 5.000.000 Răng
Mão toàn sứ Cercon HT 6.000.000 Răng
Mão toàn sứ Lava – 3M ESPE 7.000.000 Răng
SỨ THỦY TINH
Inlay/Onlay sứ Emax 4.500.000 Răng
Veneer, IPS Emax 6.000.000 Răng
Veneer, đắp sứ Vita 7.000.000 Răng
Veneer, đắp sứ Emax 8.000.000 Răng
Veneer Ultra Thin (không mài răng) 10.000.000 Răng
PHỤC HÌNH THÁO LẮP
Răng Tháo Lắp Việt Nam 300.000 Răng
Răng Tháo Lắp Ngoại 450.000 Răng
Răng Excellent 500.000 Răng
Răng Cosmo 600.000 Răng
Răng Sứ tháo lắp 1.000.000 Răng
Nền nhựa cứng bán hàm 700.000 Hàm
Nền nhựa cứng toàn hàm 1.500.000 Hàm
Nền nhựa mềm (Blosoft) bán hàm 1.500.000 Hàm
Nền nhựa mềm (Blosoft) toàn hàm 2.500.000 Hàm
Hàm khung kim loại thường 2.000.000 Khung
Hàm khung Titanium 3.000.000 Khung
Hàm khung Cr-Co 5.000.000 Khung
Đệm hàm nhựa mềm 2.000.000 Hàm
Đệm hàm nhựa nấu 1.000.000 Hàm
Vá hàm 600.000 Hàm
Tấm lưới bán hàm 500.000 Tấm
Tấm lưới toàn hàm 1.000.000 Tấm
TRÁM RĂNG THẨM MỸ
Trám răng Composite 250.000 – 500.000 Răng
Inlay/ Onlay composite 1.500.000 – 2.000.000 Răng
TẨY TRẮNG RĂNG
Tẩy trắng tại nhà (máng + 2 ống thuốc) 1.000.000 2 Hàm
Tẩy trắng tại ghế công nghệ Mỹ (máng+2 ống thuốc) 2.000.000 2 Hàm
Tẩy trắng tại ghế công nghệ Đức (máng+2 ống thuốc) 3.000.000 2 Hàm
DỊCH VỤ KHÁC
Gắn lại răng – Tháo mão răng 250.000 Răng
Đính đá nha khoa 600.000 Răng
Phí đính đá lên răng 500.000 Răng
Thiết kế nụ cười Smile design – mockup 1.500.000 Hàm

 

RĂNG TRẺ EM

NỘI DUNG ĐIỀU TRỊ ĐƠN GIÁ ĐƠN VỊ
Vệ sinh răng 100.000 2 Hàm
Trám răng sữa GIC 200.000 Răng
Trám răng composite 250.000 Răng
Chữa tủy răng sữa (một chân) 500.000 Răng
Chữa tủy răng sữa (nhiều chân) 1.000.000 Răng
Lấy tủy buồng 600.000 Răng
Trám bít hố rãnh 200.000 Răng
Fluor dự phòng sâu răng 250.000 Lần
Dự phòng sâu răng bằng SDF 100.000 Răng

 

CHỈNH NHA/NIỀNG RĂNG

NỘI DUNG ĐIỀU TRỊ ĐƠN GIÁ ĐƠN VỊ
CHỈNH NHA
Ốc nong rộng cố định 5.000.000 1 Hàm
Ốc nong rộng tháo lắp 5.000.000 1 Hàm
Khí cụ tháo lắp điều trị hai hàm (monoblock, activator…) 10.000.000 – 15.000.000 2 Hàm
Khí cụ điều trị cắn chéo 5.000.000 – 9.000.000 2 Hàm
Điều trị chỉnh nha can thiệp 10.000.000 – 15.000.000 2 Hàm
Mắc cài inox thường 30.000.000 – 40.000.000 2 Hàm
Mắc cài inox tự đóng 40.000.000 – 50.000.000 2 Hàm
Mắc cài sứ thường 40.000.000 – 50.000.000 2 Hàm
Mắc cài sứ tự đóng 50.000.000 – 60.000.000 2 Hàm
Invisalign 60.000.000 – 140.000.000 2 Hàm
Mắc cài mặt trong 100.000.000 – 160.000.000 2 Hàm
HÀM DUY TRÌ
Khí cụ duy trì tháo lắp 1.000.000 1 Hàm
Khí cụ duy trì cố định 1.500.000 1 Hàm
Hàm Hawley duy trì 2.000.000 1 Hàm

 

CẤY GHÉP IMPLANT

NỘI DUNG ĐIỀU TRỊ ĐƠN GIÁ ĐƠN VỊ
Phẫu thuật ghép màng 500.000 Đơn vị
PT nâng xoang kín 5.000.000 Đơn vị
PT nâng xoang hở 10.000.000 Đơn vị
Implant Hàn Quốc (Dentium) (Gồm 1 trụ Implant HQ, 1 abutment gắn trên Implant và 1 răng sứ Titan/ Implant) 16.000.000 Trụ
Implant Mỹ (Dentium) (Gồm 1 trụ Implant Mỹ, 1 abutment gắn trên Implant và 1 răng sứ Titan/ Implant) 18.000.000 Trụ
Implant Đức (MIS C1) (Gồm 1 trụ Implant Đức C1, 1 abutment gắn trên Implant và 1 răng sứ Titan/ Implant) 23.000.000 Trụ
IMLPANT STRAUMANN (Slactive) (Gồm 1 trụ Implant STRAUMANN, 1 abutment gắn trên Implant và 1 răng sứ Titan/ Implant) 32.000.000 Trụ
Phục hình sứ Zirconia/ Implant 3.500.000 Răng
Phục hình sứ Zolid/ Implant 4.000.000 Răng
Trụ phục hình Zirconia 3.500.000 Răng

 

NỘI DUNG ĐIỀU TRỊ ĐƠN GIÁ ĐƠN VỊ
Phẫu thuật ghép xương 4.000.000 Đơn vị (0,5 cc)
ABUTMENT VÀ RĂNG SỨ
Nếu quý khách làm phục hình sứ cao cấp/Implant thì chi phí được tính thêm

3/ THÔNG TIN LIÊN HỆ

Exit mobile version