Nha khoa Parkway là hệ thống nha khoa hàng đầu trong lĩnh vực chăm sóc nụ cười của bé đẹp và chúng tôi nhận biết được trách nhiệm của chúng tôi là đem đến những nụ cười khỏe đẹp từ gốc cho các thế hệ tương lai của Việt Nam một cách bài bản nhất để họ có những nụ cười chắc đẹp và một khuôn mặt cân đối.
Vì vậy nha khoa của chúng tôi luôn tập trung vào việc kiến tạo các hàm răng khỏe đẹp cho các thế hệ trẻ thông qua việc chăm sóc răng miệng bài bản từ bé và miền răng cải thiện sức khỏe được thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ dày dặn kinh nghiệm cũng như đã tham gia nhiều khoá đào tạo chuyên sâu.
1/ ĐỘI NGŨ BÁC SĨ
Đội ngũ bác sĩ đến từ những trường đại học lớn và đã có nhiều năm kinh nghiệm làm việc tại các bệnh viện lớn vì vậy chúng tôi cam kết sẽ luôn đem đến cho quý khách những dịch vụ và trải nghiệm nhẹ nhàng nhất khi đến với nha khoa.
- Bác sĩ Lê Kim Dung: CEO điều hành chuyên môn, bs chuyên răng hàm mặt, chuyên gia invisalign
- Bác sĩ Nguyễn Kiều Ngân: bs chuyên răng hàm mặt, chuyên gia invisalign
- Bác sĩ Nguyễn Thị Kim Dung: bs chuyên răng hàm mặt, chuyên gia chỉnh nha
- Bác sĩ Vũ Đức Dũng: bs chuyên răng hàm mặt, chuyên gia invisalign
- Bác sĩ Đào Thị Hương: bs chuyên răng hàm mặt, chuyên gia invisalign
- Bác sĩ Đặng Thị Thu Hằng: bs chuyên răng hàm mặt, chuyên gia chỉnh nha
- Bác sĩ Ninh Minh Duy: bs chuyên răng hàm mặt, chuyên gia chỉnh nha
- Bác sĩ Nguyễn Văn Hùng: bs chuyên răng hàm mặt, chuyên gia chỉnh nha
- Bác sĩ Đỗ Phương Mai: bs chuyên răng hàm mặt, chuyên gia chỉnh nha
- Bác sĩ Nguyễn Thuỳ Dung: bs chuyên răng hàm mặt
- Bác sĩ Đặng Phương Hoa: bs chuyên răng hàm mặt
- Bác sĩ Nguyễn Thị Thu Hà: bs chuyên răng hàm mặt
- Bác sĩ Phạm Việt Hà: bs chuyên răng hàm mặt
- Bác sĩ Trần Thị Thảo: bs chuyên răng hàm mặt
2/ DỊCH VỤ TẠI NHA KHOA
- Dịch vụ Niềng răng trong suốt Invisalign
- Dịch vụ Niềng răng tiết kiệm
- Dịch vụ Niềng răng mắc cài sứ
- Dịch vụ Niềng răng mắc cài sứ tự động
- Dịch vụ Niềng răng mắc cài kim loại
- Dịch vụ Niềng răng mắc cài kim loại tự động
- Dịch vụ Niềng răng trả góp
- Dịch vụ Niềng răng trẻ em
3/ BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI NHA KHOA PARKWAY
3.1/ Bảng giá lấy cao răng tại nha khoa Parkway
Bảng giá khu vực thành phố Hồ Chí Minh và Bình Dương:
Tên dịch vụ | Đơn vị | Giá niêm yết |
Lấy cao răng – điều trị một buổi | Lần | 350,000 ₫ |
Lấy cao răng – điều trị hai buổi trở lên | Lần | 700,000 ₫ |
Bảng giá khu vực Hà Nội:
Tên dịch vụ | Đơn vị | Giá niêm yết |
Lấy cao răng – điều trị một buổi | Lần | 300,000 ₫ |
Lấy cao răng – điều trị hai buổi trở lên | Lần | 600,000 ₫ |
Bảng giá khu vực Bắc Ninh:
Tên dịch vụ | Đơn vị | Giá niêm yết |
Lấy cao răng – điều trị một buổi | Lần | 200,000 ₫ |
Lấy cao răng – điều trị hai buổi trở lên | Lần | 400,000 ₫ |
3.2/ Bảng giá dịch vụ nha khoa trẻ em
Dịch vụ | Đơn vị | Giá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức) | Giá niêm yết – KV 2 (HN) | Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh) |
Dịch vụ khám, tư vấn, hướng dẫn chăm sóc răng miệng cho trẻ em | Lần tư vấn | miễn phí | miễn phí | miễn phí |
Dịch vụ làm sạch, đánh bóng răng cho trẻ em | Lần | 210,000 ₫ | 210,000 ₫ | 110,000 ₫ |
Dịch vụ bôi Flouride dự phòng chống sâu răng | Hai hàm | 500,000 ₫ | 450,000 ₫ | 400,000 ₫ |
Dịch vụ trám Sealant bít hố rãnh dự phòng chống sâu răng | Một hàm | 260,000 ₫ | 260,000 ₫ | 210,000 ₫ |
Dịch vụ nhổ răng sữa bôi tê | Răng | 200,000 ₫ | 200,000 ₫ | 100,000 ₫ |
Dịch vụ nhổ răng sữa tiêm tê | Răng | 400,000 ₫ | 300,000 ₫ | 200,000 ₫ |
Dịch vụ hàn/trám răng sữa bị sâu | Vết trám* | 360,000 ₫ | 360,000 ₫ | 200,000 ₫ |
Dịch vụ điều trị tuỷ răng cửa (răng sữa) | Răng | 1,100,000 ₫ | 1,000,000 ₫ | 900,000 ₫ |
Dịch vụ điều trị tuỷ răng hàm (răng sữa) | Răng | 2,100,000 ₫ | 2,000,000 ₫ | 1,900,000 ₫ |
Dịch vụ bọc mão kim loại có sẵn cho răng sữa | Răng | 1,100,000 ₫ | 1,100,000 ₫ | 930,000 ₫ |
Dịch vụ bọc mão kim loại cá nhân hoá cho răng sữa | Răng | 1,300,000 ₫ | 1,300,000 ₫ | 1,050,000 ₫ |
Dịch vụ bọc mão sứ cá nhân hoá cho răng sữa | Răng | 2,600,000 ₫ | 2,600,000 ₫ | 2,050,000 ₫ |
3.3/ Bảng giá dịch vụ tẩy trắng răng
Bảng giá khu vực thành phố Hồ Chí Minh và Bình Dương:
Tên Dịch vụ | Đơn vị | Giá niêm yết |
Dịch vụ tẩy trắng răng Zoom Laser | Lần | 2,800,000 ₫ |
Gói Tẩy Trắng Laser Express | Lần | 1,150,000 ₫ |
Bảng giá khu vực Hà Nội:
Tên Dịch vụ | Đơn vị | Giá niêm yết |
Dịch vụ tẩy trắng răng Zoom Laser | Lần | 2,600,000 ₫ |
Gói Tẩy Trắng Laser Express | Lần | 1,000,000 ₫ |
Bảng giá khu vực Bắc Ninh:
Tên Dịch vụ | Đơn vị | Giá niêm yết |
Dịch vụ tẩy trắng răng Zoom Laser | Lần | 2,500,000 ₫ |
Gói Tẩy Trắng Laser Express | Lần | 1,000,000 ₫ |
3.4/ Bảng giá điều trị viêm tủy răng
Tên dịch vụ | Đơn vị | Giá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức) | Giá niêm yết – KV 2 (HN) | Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh) |
Dịch vụ điều trị tuỷ cho răng cửa/ răng nanh | Răng | 1,600,000 ₫ | 1,500,000 ₫ | 1,200,000 ₫ |
Dịch vụ điều trị tuỷ cho răng hàm nhỏ | Răng | 2,600,000 ₫ | 2,100,000 ₫ | 2,000,000 ₫ |
Dịch vụ điều trị tuỷ cho răng hàm lớn/ răng khôn | Răng | 3,600,000 ₫ | 2,900,000 ₫ | 2,900,000 ₫ |
Dịch vụ đặt chốt vào ống tủy chân răng để phục hồi thân răng – Chốt sợi làm sẵn | Chốt | 1,250,000 ₫ | 1,250,000 ₫ | 1,250,000 ₫ |
Dịch vụ đặt chốt vào ống tủy chân răng để phục hồi thân răng – Chốt Zirconia CAD/CAM | Chốt | 2,580,000 ₫ | 2,470,000 ₫ | 2,060,000 ₫ |
Dịch vụ điều trị lại cho răng cửa – trường hợp răng đã điều trị tủy không đạt | Răng | 2,580,000 ₫ | 2,470,000 ₫ | 2,060,000 ₫ |
Dịch vụ điều trị lại cho răng hàm nhỏ – trường hợp răng đã điều trị tủy không đạt | Răng | 4,120,000 ₫ | 3,900,000 ₫ | 3,300,000 ₫ |
Dịch vụ điều trị lại cho răng hàm lớn/răng khôn – trường hợp răng đã điều trị tủy không đạt | Răng | 5,660,000 ₫ | 5,350,000 ₫ | 4,530,000 ₫ |
Dịch vụ cắt chóp, nạo nang, trám ngược bằng MTA | Răng | 4,650,000 ₫ | 4,400,000 ₫ | 3,700,000 ₫ |
Dịch vụ che tủy bằng Dycal khi răng bị chấn thương lộ tủy | Răng | 520,000 ₫ | 520,000 ₫ | 420,000 ₫ |
Dịch vụ tái tạo cùi răng – Zirconia | Răng | 2,100,000 ₫ | 2,100,000 ₫ | 1,850,000 ₫ |
3.5/ Bảng giá dịch vụ nhổ răng khôn:
Tên dịch vụ | Đơn vị | Giá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức) | Giá niêm yết – KV 2 (HN) | Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh) |
Dịch vụ nhổ răng khôn thông thường (mọc thẳng, chân trụ) | Răng | 1,550,000 ₫ | 1,450,000 ₫ | 1,400,000 ₫ |
Dịch vụ tiểu phẫu nhổ răng khôn mọc lệch/ chân xoè – trường hợp không yêu cầu mở xương | Răng | 2,600,000 ₫ | 2,400,000 ₫ | 2,400,000 ₫ |
Dịch vụ tiểu phẫu nhổ răng khôn mọc lệch/chân xoè – trường hợp có yêu cầu mở xương | Răng | 4,500,000 ₫ | 4,200,000 ₫ | 4,200,000 ₫ |
3.6/ Bảng giá bọc răng sứ:
DỊCH VỤ BỌC SỨ THẨM MỸ | Đơn vị | Giá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức) | Giá niêm yết – KV 2 (HN) | Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh) |
Dịch vụ bọc sứ Emax thẩm mỹ | Răng | 7,200,000 ₫ | 6,800,000 ₫ | 6,700,000 ₫ |
Dịch vụ bọc sứ Cercon thẩm mỹ | Răng | 7,200,000 ₫ | Không có | Không có |
Dịch vụ bọc sứ Cercon HT thẩm mỹ | Răng | 9,200,000 ₫ | Không có | Không có |
Dịch vụ bọc sứ Lisi thẩm mỹ | Răng | 10,200,000 ₫ | 9,700,000 ₫ | 9,270,000 ₫ |
Dịch vụ bọc sứ Ceramill thẩm mỹ | Răng | Không có | 6,800,000 ₫ | 6,700,000 ₫ |
Dịch vụ bọc sứ Nacera thẩm mỹ | Răng | Không có | 8,800,000 ₫ | 8,200,000 ₫ |
3.7/ Bảng giá trám răng tại nha khoa Parkway
DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ | Đơn vị | Giá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức) | Giá niêm yết – KV 2 (HN) | Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh) |
Dịch vụ hàn trám răng sâu mặt nhai | Vết trám | 360,000 ₫ | 340,000 ₫ | 260,000 ₫ |
Dịch vụ hàn trám răng sâu mặt bên | Vết trám | 515,000 ₫ | 465,000 ₫ | 410,000 ₫ |
Dịch vụ hàn trám cổ răng | Vết trám | 515,000 ₫ | 465,000 ₫ | 410,000 ₫ |
Dịch vụ hàn trám răng thẩm mỹ đóng kín khe hở răng cửa, phục hình răng cửa mẻ góc | Vết trám | 930,000 ₫ | 880,000 ₫ | 720,000 ₫ |
3.8/ Bảng giá trồng răng Implant tại nha khoa Parkway
Bảng giá khu vực thành phố Hồ Chí Minh và Bình Dương:
Tên dịch vụ | Đơn vị | Giá niêm yết |
Hệ thống Implant Dentium (Hàn Quốc) | Trụ + khớp nối | 16,500,000 ₫ |
Hệ thống Implant Dentium (Mỹ) | Trụ + khớp nối | 19,050,000 ₫ |
Hệ thống Implant cao cấp Straumann (Thuỵ Sỹ) | Trụ + khớp nối | 30,400,000 ₫ |
Hệ thống Implant MIS (Đức) | Trụ + khớp nối | 20,100,000 ₫ |
Bảng giá khu vực Hà Nội:
Tên dịch vụ | Đơn vị | Giá niêm yết |
Hệ thống Implant Dentium (Hàn Quốc) | Trụ + khớp nối | 15,450,000 ₫ |
Hệ thống Implant Dentium (Mỹ) | Trụ + khớp nối | 18,000,000 ₫ |
Hệ thống Implant cao cấp Straumann (Thuỵ Sỹ) | Trụ + khớp nối | 28,800,000 ₫ |
Hệ thống Implant MIS (Đức) | Trụ + khớp nối | 19,050,000 ₫ |
Bảng giá khu vực Bắc Ninh:
Tên dịch vụ | Đơn vị | Giá niêm yết |
Hệ thống Implant Dentium (Hàn Quốc) | Trụ + khớp nối | 12,400,000 ₫ |
Hệ thống Implant Dentium (Mỹ) | Trụ + khớp nối | 16,000,000 ₫ |
Hệ thống Implant cao cấp Straumann (Thuỵ Sỹ) | Trụ + khớp nối | 27,300,000 ₫ |
Hệ thống Implant MIS (Đức) | Trụ + khớp nối | 18,000,000 ₫ |
4/ THÔNG TIN LIÊN HỆ
HÀ NỘI
(024) 9999 8059
328 Phố Huế, Hai Bà Trưng
Tầng 4, Toà 29T1, Hoàng Đạo Thuý, Trung Hoà
(024) 9999 8059
Parkway Bắc Ninh: 256 Ngô Gia Tự, phường Tiền An, Tp Bắc Ninh
TP VINH
(024) 9999 8059
Parkway Tp.Vinh: 131 Nguyễn Văn Cừ, Hưng
TP. HỒ CHÍ MINH
(028) 9999 8059
215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P. Võ Thị Sáu, Q3
358 đường Cộng Hòa, P4, Quận Tân Bình
Hotline: 1900 8059
431 Đ. Lê Văn Việt, Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh
BÌNH DƯƠNG
(028) 9999 8059
01 Lô NP4, TTTM Becamex, Đại Lộ Bình Dương, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương